Leave Your Message
Thông số, loại và lựa chọn hạt đèn LED

Tin tức

Thông số, loại và lựa chọn hạt đèn LED

26/05/2024 14:17:21
Với sự phát triển của khoa học công nghệ, các miếng vá hạt đèn LED đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành chiếu sáng hiện đại. Dù là chiếu sáng gia đình hay chiếu sáng thương mại thì khi sử dụng đèn LED không thể thiếu sự hiểu biết và sử dụng hạt đèn. Bài viết này sẽ lấy hạt đèn làm cốt lõi và tìm hiểu sâu về các thông số, chủng loại, mẫu mã và lĩnh vực ứng dụng của hạt đèn.
hình ảnh (1)sl7
1. Thông số hạt đèn
Trong quá trình lựa chọn và mua hạt đèn, điều đầu tiên cần tìm hiểu chính là thông số. Các thông số phổ biến bao gồm: kích thước, điện áp, nhiệt độ màu, độ sáng, v.v. Trong số đó, kích thước chủ yếu đề cập đến kích thước của hạt đèn, điện áp đề cập đến giá trị dòng điện và điện áp mà hạt đèn yêu cầu, màu sắc đề cập đến màu sáng của hạt đèn và độ sáng liên quan đến quang thông của hạt đèn.
1. Quang thông
Quang thông là thông số dùng để đánh giá độ sáng của hạt đèn. Nó được sử dụng để biểu thị tổng lượng ánh sáng được tạo ra bởi hạt đèn. Quang thông càng cao thì ánh sáng do hạt đèn này tạo ra càng sáng. Đối với những cảnh cần độ sáng cao hơn, bạn cần cân nhắc lựa chọn hạt đèn có quang thông cao hơn; đối với những cảnh cần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, bạn có thể cân nhắc lựa chọn những hạt đèn có quang thông vừa phải.
Ngoài quang thông, bạn cũng cần chú ý đến đơn vị của nó - lumen. Cùng một quang thông sẽ có mức tiêu thụ điện năng khác nhau trên các hạt đèn khác nhau. Vì vậy, khi lựa chọn hạt đèn, bạn cần lựa chọn những hạt đèn có mức tiêu thụ điện năng hợp lý tùy theo nhu cầu và điều kiện sử dụng.
2. Nhiệt độ màu
Nhiệt độ màu là một tham số được sử dụng để thể hiện sự phù hợp màu sắc của nguồn sáng. Khi mua đèn, có 3 nhiệt độ màu phổ biến: trắng ấm dưới 3000K, trắng tự nhiên 4000-5000K và trắng mát trên 6000K. Màu trắng ấm nhẹ nhàng hơn, thích hợp cho phòng ngủ, phòng khách và các không gian khác mát mẻ; màu trắng tự nhiên phù hợp với những nơi sinh hoạt hàng ngày như nhà bếp và phòng tắm; màu trắng mát phù hợp hơn với những môi trường sáng như phòng kho, gara cần nguồn sáng mạnh hơn.
Khi chọn hạt đèn, bạn nên chọn nhiệt độ màu phù hợp theo không gian và bầu không khí cần thiết. Ngoài ra, hiệu ứng Einstein có nhiều khả năng xảy ra hơn đối với các thân đèn LED cùng màu ở các nhà sản xuất khác nhau hoặc các cấp độ khác nhau trên thị trường. Sau đó, trước khi mua, bạn phải hiểu các thông số nhiệt độ màu LED của các nhãn hiệu khác nhau và giá trị độ lệch của chúng.
hình ảnh (2)438
3. Tuổi thọ sử dụng
Tuổi thọ sử dụng là thông số quan trọng dùng để đánh giá tuổi thọ của hạt đèn. Nói chung, tuổi thọ sử dụng có liên quan chặt chẽ đến khả năng tản nhiệt của hạt đèn. Quá nóng sẽ ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hạt đèn. Vì vậy, các sản phẩm tốt và đáng tin cậy được công nhận đặc biệt chú ý đến vấn đề tản nhiệt của hạt đèn.
Đồng thời, chất lượng và đặc tính kỹ thuật của các đồ tạo tác khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của hạt đèn. Về vấn đề này, bạn cần tỉnh táo và lựa chọn thương hiệu sản phẩm tương đối tốt.
2. Các loại hạt đèn hoàn chỉnh
Các loại hạt đèn phổ biến bao gồm: 2835, 5050, 3528, 3014, v.v. Trong số đó, hạt đèn 2835 là loại được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường và phạm vi sử dụng của nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như gia đình, doanh nghiệp và công nghiệp. Hạt đèn 5050 là loại tương đối mới, có độ sáng cao và tuổi thọ cao. Chúng được sử dụng rộng rãi trong chiếu sáng ngoài trời, chiếu sáng sân khấu, chiếu sáng công nghiệp và các lĩnh vực khác. Bề ngoài của 3528 hạt đèn tương đối mảnh mai, tính năng chính của nó là tiết kiệm điện và độ sáng cao. Nó phù hợp cho việc trang trí nhà cửa, trưng bày thương mại và sản xuất biển quảng cáo và các lĩnh vực khác.
1. Hạt đèn LED
Hạt đèn LED hiện nay là loại hạt đèn được sử dụng phổ biến nhất. Họ sử dụng vật liệu bán dẫn tiên tiến và có ưu điểm là tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, tuổi thọ cao và không có bức xạ. Ngoài ra, hạt đèn LED có nhiều hình dạng và chủng loại khác nhau, có thể đáp ứng nhu cầu của các tình huống khác nhau. Đồng thời, hạt đèn LED cũng có thể đạt được hiệu ứng ánh sáng đầy màu sắc thông qua nhiều cách kết hợp màu sắc khác nhau.
2. Hạt đèn natri cao áp
Hạt đèn natri cao áp hiện là một trong những nguồn sáng đường phố được sử dụng rộng rãi nhất và hiệu suất của chúng về độ ổn định, hiệu quả và nhiệt độ màu là tuyệt vời. Ánh sáng phát ra từ các hạt đèn natri áp suất cao có thể xuyên qua khói mù và khói một cách hiệu quả, đồng thời đèn cũng có thể thích ứng với các điều kiện môi trường và khí hậu khác nhau. Trong chiếu sáng đô thị, hạt đèn natri cao áp là nguồn sáng được ưu tiên nhằm giảm tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường.
3. Hạt đèn OLED
Hạt đèn OLED là nguồn sáng công nghệ cao sử dụng vật liệu hữu cơ để đạt được hiệu ứng ánh sáng đồng đều, dịu nhẹ và không chói. Ngoài ra, so với các hạt đèn thông thường, hạt đèn OLED có thể đạt được khả năng tái tạo màu cao hơn và có gam màu rộng hơn. Mặc dù giá thành hiện tại trên thị trường tương đối cao nhưng chúng tôi tin rằng với việc nâng cấp công nghệ, hạt đèn OLED dự kiến ​​sẽ thay thế đèn LED và trở thành sản phẩm chiếu sáng chủ đạo trong tương lai.
Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường quốc tế, việc làm quen với cách đặt tên tiếng Anh của hạt đèn cũng đặc biệt quan trọng. Tên tiếng Anh của hạt đèn 2835 là LED SMD 2835, tên tiếng Anh của hạt đèn 5050 là LED SMD 5050, tên tiếng Anh của hạt đèn 3528 là LED SMD 3528 và tên tiếng Anh của hạt đèn 3014 là LED SMD 3014. Những hạt đèn này Tên tiếng Anh thường được liệt kê chi tiết trên sách hướng dẫn sử dụng của đèn để người dùng tham khảo.
4. Phạm vi nhiệt độ màu đèn tiêu chuẩn
Nhiệt độ màu của hạt đèn LED thường được đo bằng nhiệt độ màu của ánh sáng trắng. Nói chung, nhiệt độ màu được chia thành ba mức: ánh sáng ấm áp, ánh sáng tự nhiên và ánh sáng lạnh. Nhiệt độ màu của ánh sáng ấm áp thường khoảng 2700K, nhiệt độ màu của ánh sáng tự nhiên thường nằm trong khoảng 4000-4500K và nhiệt độ màu của ánh sáng lạnh là trên 5500K. Khi chọn đèn LED, việc lựa chọn nhiệt độ màu liên quan trực tiếp đến độ sáng của ánh sáng và hiệu ứng màu sắc mà người dùng yêu cầu, vì vậy việc lựa chọn phải dựa trên nhu cầu thực tế cụ thể.
Giải thích khái niệm nhiệt độ màu của đèn
Khái niệm nhiệt độ màu được công nhận rộng rãi còn được gọi là nhiệt độ màu của nguồn sáng: nó đề cập đến các đặc tính vật lý của năng lượng bức xạ phát ra từ nguồn sáng, thường đề cập đến màu sắc của bức xạ vật đen. Khi nhiệt độ của bức xạ này tăng lên từ 1.000 độ đến 20.000 độ, màu tương ứng sẽ chuyển dần từ đỏ sậm sang trắng rồi xanh nhạt. Do đó, nhiệt độ màu là đơn vị đo xác định màu của nguồn sáng là ấm hay lạnh. Nhiệt độ màu càng thấp thì màu càng ấm và nhiệt độ màu càng cao thì màu càng mát.
Giá trị tiêu chuẩn nhiệt độ màu của đèn
Giá trị nhiệt độ màu cụ thể của đèn LED dựa vào bộ điều biến điện tử để trộn các màu cơ bản để thu được nhiệt độ màu tương ứng. Nói chung, giá trị nhiệt độ màu của các loại đèn LED hoạt động phổ biến tập trung trong khoảng 2700k ~ 6500k và nhiệt độ màu tiêu chuẩn là 5000k. Nếu đèn dùng để định vị thông thường và 2 loại đèn sau chính xác hơn thì nhiệt độ màu là 2700k ~ 5000k. Đối với đèn có màu sắc mát mẻ, hãy chọn 5500k trở lên. Trong ứng dụng thực tế, phương pháp điều chỉnh màu sắc của đèn LED khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như sản xuất sản phẩm, nhu cầu thị trường, giá cả, v.v. Tuy nhiên, trong phạm vi tiêu chuẩn nhiệt độ màu của hầu hết các hạt đèn, thời gian sẽ dần chuyển sang màu trung bình và cao. các vùng nhiệt độ.
Nhiệt độ màu thấp và nhiệt độ màu cao tương ứng với các cảnh điển hình
Khi nhiệt độ màu của hạt đèn tăng lên, độ sáng của nó cũng tăng lên và màu sắc của nó cũng trở nên tinh khiết hơn. Ánh sáng có nhiệt độ màu thấp thường tối hơn. Rõ ràng, điều quan trọng hơn là mỗi cá nhân phải chọn đúng nguồn sáng trong một số dịp đặc biệt.
nhiệt độ màu thấp
Ánh sáng ban ngày (gần 4000K~5500K)
Nắng chiều (khoảng 5400K)
Đèn sợi đốt (khoảng 2000K)
Đèn bước (thường là 3000K~4500K)
Nhiệt độ màu cao
Đèn huỳnh quang chống chói (thường là 6800K ~ 8000K)
Đèn sưởi kính hiển vi (thường là 3000K ~ 3500K)
Đèn pin mạnh (thường là 6000K ~ 9000K)
Cách chọn nhiệt độ màu đèn phù hợp
1. Sử dụng ánh sáng ấm áp (khoảng 2700K) trong phòng trẻ em vì ánh sáng này dịu hơn và không gây kích ứng mắt. Nó cũng sẽ làm cho trẻ im lặng hơn.
2. Đối với phòng ngủ, bạn có thể chọn đèn có tông màu dịu hơn, thường khoảng 4000K. Ánh sáng này có chút ấm áp và có thể tạo ra sự thoải mái nhất định, đặc biệt là vào mùa đông.
3. Trong nhà bếp, phòng giặt và những nơi khác, ánh sáng trắng lạnh LED, tức là trên 5500K, là tương đối tốt. Bạn có thể phân loại rõ ràng thực phẩm, xem thực phẩm được chế biến rõ ràng, nấu nướng rõ ràng.
, mô hình hạt đèn
Trong quá trình sản xuất đèn LED, kiểu dáng của hạt đèn cũng đặc biệt quan trọng. Các mẫu hạt đèn phổ biến bao gồm: 2835, 3528, 5050, v.v. Các hạt đèn 2835 và 3528 có hiệu suất vượt trội trong việc tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ cao. Đèn mẫu 5050 có quang thông cao hơn và độ sáng lớn hơn, phù hợp để sử dụng trong các biển quảng cáo ngoài trời, chiếu sáng đường viền tòa nhà và các lĩnh vực khác.
Ba loại hạt đèn chính
Các loại hạt đèn được chia thành ba loại sau:
Hạt đèn dây vàng, hạt đèn COB và hạt đèn SMD. Trong số đó, hạt đèn COB phổ biến hơn vì chúng có độ sáng cao, hiệu suất cao và tính linh hoạt tuyệt vời. Tuy nhiên, nếu thiết lập các hiệu ứng phức tạp hơn thì hạt đèn SMD là lựa chọn tốt hơn. Hạt đèn dây vàng đặc biệt được sử dụng trong các loại đèn nhỏ, chẳng hạn như đèn pin hoặc đèn cảnh báo.
Mô hình hàn và không hàn
Các hạt đèn của cùng một mẫu có thể được chia thành hai loại theo phương pháp hàn của chúng: các hạt đèn đơn (nghĩa là cốc phản xạ và hạt đèn được tách ra) và toàn bộ hạt đèn (nghĩa là cốc phản xạ và đèn hạt được cài đặt kết hợp). Với những ứng dụng khác nhau, người tiêu dùng nên lựa chọn loại hạt đèn phù hợp với nhu cầu của mình.
Môi trường ứng dụng
Hạt đèn LED cực kỳ linh hoạt và dễ thích nghi, nhưng chúng cũng cần được sử dụng trong môi trường phù hợp. Các mẫu hạt đèn cũng có những yêu cầu khác nhau cho các tình huống ứng dụng khác nhau. Ví dụ, đèn ngoài trời, đèn ô tô và đèn nhà kho đều yêu cầu các biện pháp bảo vệ đặc biệt như chống thấm và chống bụi.
hình ảnh (3)fg0